REDWORD用語集

     Trang chủ      Chủ đề
Tiếng Nhật trong công việc Thuật ngữ IT Chủ đề
     Từ yêu thích      Bài viết      Giới thiệu      Taro Shop
     Việt Nam
Việt Nam
日本
English

REDWORD 用語集

  •    Trang chủ
  • Thông báo
    Thông báo Tiếng Nhật trong công việc Chủ đề Thuật ngữ IT
  •    Từ yêu thích
  •    Bài viết
  •    Giới thiệu
  •    Taro Shop
  • Việt Nam
    Việt Nam
    日本
    English
  Tìm kiếm theo từ
  • あ
  • い
  • う
  • え
  • お
  • か
  • き
  • く
  • け
  • こ
  • さ
  • し
  • す
  • せ
  • そ
  • た
  • ち
  • つ
  • て
  • と
  • な
  • に
  • ぬ
  • ね
  • の
  • ま
  • み
  • む
  • め
  • も
  • や
  • ゆ
  • よ
  • ら
  • り
  • る
  • れ
  • ろ
  • わ
  • を
  • ん
  •  Tất cả 
  Số lượng từ
   Nhấn「xem thêm」để xem theo loại từ.
  Tên tiếng nhật
※ VD: Ngô Uyên Nhi
  • Tên tiếng Nhật của bạn là gì ?
    Nếu bạn muôn biết, hãy tìm kiếm nhé.
※ Nếu tên bạn chưa được dịch hết, hãy comment xuống phía dưới bài viết, chúng tôi sẽ chuyển giúp bạn.
  Bình luận
  • Guest
    2022/04/05 14:58
    Trả lời

    Hello

  • Takeshi
    2020/11/30 23:41
    Trả lời

    配列とは

    • 管理者
      2020/11/30 23:43

      配列とは、複数のデータを連続的に並べたデータ構造。各データをその配列の要素といい、自然数などの添字(インデックス)で識別される。

    • Takeshi
      2020/12/01 00:06

      ご対応いただきありがとうございます。

  Từ vựng trong ngày

  Nội dụng thay đổi theo ngày.

著作権
ちょさくけん
Bản quyền
アラート
Thông báo
アラーム
Báo động
暗号化
あんごうか
Mã hóa
許可
きょか
Cho phép
個人情報
こじんじょうほう
Thông tin cá nhân
位置情報
いちじょうほう
Thông tin địa điểm
認証
にんしょう
Chứng nhận
暗証番号
あんしょうばんごう
Mã số bảo vệ
権限
けんげん
Quyền hạn
  Bài viết nổi bật
みんの日本語中級II
みんの日本語中級I
Các thủ tục giấy tờ cần làm sau khi sinh con ở Nhật
〖NHỮNG CÂU TIẾNG NHẬT〗 Hay dùng khi họp ONLINE
Gia hạn visa cho con ở Nhật
Gia hạn visa Kỹ thuật – tri thức nhân văn – nghiệp vụ quốc tế
Hướng dẫn thông báo chuyển việc lên Nyukan Online
Hướng dẫn lấy giấy tờ hành chính ở combini
Đăng ký tài khoản Mercari qua App nhận ngay 500 ~ 1000 points mua hàng
Góc thiếu nhi
Repitte Point
Tên tiếng nhật
  Thống kê khách
Tổng:
43989
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0

Copyright 2019 ~ 2023