REDWORD用語集

     Trang chủ      Thuật ngữ IT
Tiếng Nhật trong công việc Thuật ngữ IT Chủ đề
     Từ yêu thích      Bài viết      Giới thiệu      Taro Shop
     Việt Nam
Việt Nam
日本
English

REDWORD 用語集

  •    Trang chủ
  • Thuật ngữ IT
    Thông báo Tiếng Nhật trong công việc Chủ đề Thuật ngữ IT
  •    Từ yêu thích
  •    Bài viết
  •    Giới thiệu
  •    Taro Shop
  • Việt Nam
    Việt Nam
    日本
    English
  Loại từ
   Nhấn「xem thêm」để xem theo loại từ.
「17 Loại từ & 645/1218 từ」
Kiểm tra
  2  từ
xem thêm
Nút xử lý
  65  từ
xem thêm
Công cụ trò chuyện và họp
  14  từ
xem thêm
SNS
  8  từ
xem thêm
Trạng thái
  14  từ
xem thêm
Các từ IT khác
  98  từ
xem thêm
Tên riêng
  38  từ
xem thêm
Git
  24  từ
xem thêm
Bảo mật
  24  từ
xem thêm
Mạng
  20  từ
xem thêm
Soạn thảo
  40  từ
xem thêm
Website
  87  từ
xem thêm
Dữ liệu
  36  từ
xem thêm
Thiết bị & Phần cứng
  34  từ
xem thêm
Phép toán
  13  từ
xem thêm
Lập trình
  81  từ
xem thêm
Máy tính
  45  từ
xem thêm
  Bình luận
  • Guest
    2022/04/05 14:58
    Trả lời

    Hello

  • Takeshi
    2020/11/30 23:41
    Trả lời

    配列とは

    • 管理者
      2020/11/30 23:43

      配列とは、複数のデータを連続的に並べたデータ構造。各データをその配列の要素といい、自然数などの添字(インデックス)で識別される。

    • Takeshi
      2020/12/01 00:06

      ご対応いただきありがとうございます。

  Từ vựng trong ngày

  Nội dụng thay đổi theo ngày.

空白
くうはく
Khoảng trắng
改行
かいぎょう
Xuống dòng
左揃え
ひだりそろえ
Canh trái
イタリック
In nghiêng
中央揃え
ちゅうおうそろえ
Canh giữa
文字化け
もじばけ
Vỡ font chữ
エディター
Trình soạn thảo
書き込む
かきこむ
Viết
全角文字
ぜんかくもじ
Full-width character
空欄
くうらん
Chỗ trống
  Bài viết nổi bật
みんの日本語中級II
みんの日本語中級I
Các thủ tục giấy tờ cần làm sau khi sinh con ở Nhật
〖NHỮNG CÂU TIẾNG NHẬT〗 Hay dùng khi họp ONLINE
Gia hạn visa cho con ở Nhật
Gia hạn visa Kỹ thuật – tri thức nhân văn – nghiệp vụ quốc tế
Hướng dẫn thông báo chuyển việc lên Nyukan Online
Hướng dẫn lấy giấy tờ hành chính ở combini
Đăng ký tài khoản Mercari qua App nhận ngay 500 ~ 1000 points mua hàng
Góc thiếu nhi
Repitte Point
Tên tiếng nhật
  Thống kê khách
Tổng:
43989
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0

Copyright 2019 ~ 2023